Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 5, 2023

H₂SO₃

Hình ảnh
  Sulfurous Acid (H₂SO₃) Tính chất vật lý: Tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu Điểm nóng chảy ở 8,4 °C Sôi ở 73 °C Một chất kém bền và dễ bị phân huỷ thành H₂O và SO₂ Tính chất hoá học: Phản ứng với kim loại: H₂SO₃ + Zn → ZnSO₃ + H₂ Phản ứng với base: H₂SO₃ + NaOH → NaHSO₃ + H₂O Phản ứng oxi hoá: 2H₂SO₃ + O ₂  → 2 H₂SO₄ Ứng dụng:   H₂SO₃ không phải là một chất thông dụng trong ứng dụng thực tế. Điều này có liên quan đến tính không ổn định của nó và khó khăn trong việc tổng hợp và bảo quản. Thay vào đó, ứng dụng phổ biến hơn là của H₂SO₄ - một acid mạnh và ổn định hơn. Có thể bạn chưa biết: H₂SO₃ thực tế không tồn tại trong dạng tinh thể tinh khiết. Lọ dụng dịch H₂SO₃ Nguồn ảnh: https://www.ottokemi.com/product/bottleimage.ashx?imagepath=7847/vial-bottle-3.jpg

Na₂CO₃

  Sodium Carbonate (Na₂CO₃) Tính chất vật lý: Tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu trắng Điểm nóng chảy khoảng 851 °C Hoà tan được trong nước Có khả năng hút ẩm Tính chất hoá học: Tác dụng với acid: Na₂CO₃    + 2HCl → 2NaCl + H₂O + CO₂ Tác dụng trao đổi ion: Na₂CO₃  + Ca(OH)₂ → 2NaOH + CaCO₃ Na₂CO₃  + MgCl₂ → 2NaCl + MgCO₃ Không bị nhiệt phân Ứng dụng: Chất điều chỉnh pH: Na₂CO₃ có tính chất kiềm và được sử dụng để tăng độ kiềm của dung dịch. Điều này có thể áp dụng trong các quy trình hóa học, xử lý nước và điều chỉnh pH trong các ứng dụng khác. Sản xuất thực phẩm:  Na₂CO₃ được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm làm chất điều chỉnh độ pH, chất tăng độ bền và chất chống chua. Chất điều chỉnh pH:  Na₂CO₃ có tính chất kiềm và được sử dụng để tăng độ kiềm của dung dịch. Ứng dụng làm mềm nước cứng Có thể bạn chưa biết:   Na₂CO₃  còn được gọi là soda ash, soda, hay natron và t rước khi quá trình sản xuất công nghiệp phát triển, soda ash tự nhiên đã được sử dụng từ hàng ngàn năm trước.

ZnSO₄

  Zinc sulfate (ZnSO₄) Tính chất vật lý: Tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu trắng Nóng chảy ở khoảng 100 °C Có khả năng hoà tan trong nước Có tính hút ẩm Tính chất hoá học: Phản ứng trao đổi ion: ZnSO₄ + Na₂CO₃ → ZnCO₃ + Na₂SO₄ 3ZnSO₄ + 2H₃PO₄ → Zn₃(PO₄)₂ + 3H₂SO₄ Tác dụng với kim loại: 2Al + 3ZnSO₄ → Al₂(SO₄)₃ + 3Zn Tác dụng với base: ZnSO₄ + 2KOH → Zn(OH)₂ + K₂SO₄ Ứng dụng: Dùng trong nông nghiệp: ZnSO₄ được sử dụng như một loại phân bón chứa kẽm. Kẽm là một vi chất cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào trong cây trồng. Việc bổ sung kẽm qua phân bón ZnSO₄ giúp cải thiện sức khỏe và sản xuất của cây trồng. Dùng trong ngành công nghiệp: ZnSO₄ được sử dụng làm chất chống rỉ sét trong các ứng dụng công nghiệp. Nó có thể được sử dụng để phủ lên bề mặt kim loại, tạo một lớp bảo vệ chống lại sự oxi hóa và ăn mòn. Dùng trong sản xuất pin: ZnSO₄ được sử dụng trong quá trình sản xuất pin kẽm-ion. Pin kẽm-ion là một loại pin sạc lại được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử

AgNO₃

Hình ảnh
  Silver nitrate (AgNO₃) Tính chất vật lý: Tinh thể không màu Không mùi Có điểm nóng chảy khoảng 210-220 °C Hoà tan tốt trong nước Tính chất hoá học: Tính oxi hoá: H₃PO₃ + 2AgNO₃ + H₂O → 2Ag + H₃PO₄ +2HNO₃ 2AgNO₃ + Cu → Cu(NO₃)₂ + 2Ag Phản ứng phân huỷ: AgNO₃ → 2Ag + 2NO₂ + O₂  (Điều kiện: Nhiệt độ) Phản ứng với hydrohalic acid (HCl) : AgNO₃ + HCl → AgCl + HNO₃ Phản ứng với base: 2NaOH + 2AgNO₃ → 2NaNO₃ + Ag₂O + H₂O Phản ứng với muối halide: AgNO₃ + KCl → KNO₃ + AgCl Phản ứng tráng bạc: CH₃CHO + 2AgNO₃ + 3NH₃ + H₂O → CH₃COONH₄ + 2NH₄NO₃ + 2Ag ↓ Ứng dụng: Y tế: AgNO₃ được sử dụng trong ngành y tế để tiêu diệt các vi khuẩn, vi rút và nấm. Nó có tính chất chống vi khuẩn và chống nhiễm trùng, và thường được sử dụng trong các loại thuốc kháng khuẩn và thuốc trị viêm nhiễm da. Nhiếp ảnh: AgNO₃ được sử dụng trong quá trình phát triển ảnh trong nhiếp ảnh truyền thống. Khi tiếp xúc với ánh sáng, AgNO₃ tạo ra hạt bạc trong các lớp mảnh đen trên bề mặt ảnh. Thủy tinh: AgNO₃ được sử dụng trong

CuSO₄

Hình ảnh
  Copper(II) sulfate (CuSO₄) Tính chất vật lý: Có màu xanh lam đặc trưng Có khả năng hút ẩm Tan tốt trong nước Tính chất hoá học: Tác dụng với base: CuSO₄ + 2NaOH → Cu(OH)₂ + Na₂SO₄ Phản ứng trao đổi ion: BaCl₂ + CuSO₄  → BaSO ₄ + CuCl ₂ 3CuSO₄ + 2H₃PO₄ → Cu₃(PO₄)₂ + 3H₂SO₄ Ứng dụng: Trong ngành nông nghiệp: CuSO₄ được sử dụng như một loại thuốc trừ sâu, chống nấm và chất kháng khuẩn. Nó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh trên cây trồng như nấm mốc, nấm đốm lá và bệnh sương mù. Trong ngành công nghiệp: CuSO₄ được sử dụng trong quá trình mạ điện để tạo ra lớp phủ mạ đồng trên các vật liệu khác như kim loại và nhựa. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo màu xanh cho gạch men và gốm sứ. Trong thí nghiệm khoa học: CuSO₄ được sử dụng trong các thí nghiệm và h oạt động giảng dạy để mô phỏng các phản ứng hóa học và tạo ra màu sắc đặc trưng. Có thể bạn chưa biết: CuSO₄ có màu xanh đậm đặc trưng. Màu sắc này được gây ra bởi phản xạ ánh sáng từ các phức chất của ion đồng trong dung dịc

FeSO₄

Hình ảnh
  Iron (II) Sulfate (FeSO₄) Tính chất vật lý: Còn gọi là ferrous sulfate Tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng xanh nhạt Có điểm nóng chảy khoảng 64 °C Có tính hút ẩm cao và dễ hoà tan trong nước Tính chất hoá học: Phản ứng trao đổi ion 3FeSO₄ + 2H₃PO₄ → Fe₃(PO₄)₂ + 3H₂SO₄ FeSO₄ + BaCl₂ → BaSO₄ + FeCl₂ Tác dụng với base: FeSO₄ + 2KOH → K₂SO₄ + Fe(OH)₂ Kết quả phản ứng  ( hình ảnh có thay đổi kích thước từ video : https://www.youtube.com/watch?v=OK2NOVwjn3Q    ) Phản ứng thể hiện tính khử: 3FeSO₄ + 4HNO₂ → Fe₂(SO₄)₃ + 2H₂O + NO↑ + Fe(NO₃) ₃ Ứng dụng: Trong ngành nông nghiệp: FeSO₄ được sử dụng như một loại phân bón sắt. Sắt là một nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Việc cung cấp sắt bổ sung cho đất giàu calcium sẽ giúp cải thiện chất lượng đất và tăng cường hoạt động của các enzyme trong cây trồng. Trong ngành xử lý nước: FeSO₄ được sử dụng làm chất oxy hóa và kết tủa trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng loại bỏ các chất hữu cơ, các kim loại nặng và các

CaCO₃

Hình ảnh
  Calcium Carbonate (CaCO₃) Tính chất vật lý: Chất rắn không màu trắng  Thành phần chính của đá vôi Không tan trong nước Tính chất hoá học: Tác dụng với acid mạnh: CaCO₃ + 2HCl → CaCl₂ + H₂O + CO₂ Kết quả thí nghiệm    (Hình ảnh *có thay đổi kích thước* lấy từ video  https://www.youtube.com/watch?v=bES2n13nn14       ) Kém bền với nhiệt: CaCO₃ → CaO + CO₂ (Điều kiện: Nhiệt độ) Tan dần trong nước có hoà tan khi CO₂: CaCO₃ + CO₂ + H₂O ⇌ Ca(HCO₃)₂ Ứng dụng: Ngành công nghiệp xây dựng: CaCO₃ được sử dụng để sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng như gạch, bê tông và vữa. Ngành công nghiệp hóa chất: CaCO₃ được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, nhựa và cao su. Ngành dược phẩm: CaCO₃ được sử dụng trong các loại thuốc trị bệnh loét dạ dày và tá tràng. Ngành chăn nuôi: CaCO₃ được sử dụng như một nguồn calcium bổ sung trong thức ăn chăn nuôi và trong việc điều chỉnh pH trong hồ cá. Có thể bạn chưa biết: Đá vôi hình thành từ cách hoạt động của các sinh vật: Đá vôi được hình thành từ quá trìn

MgSO₄

Hình ảnh
  Magnesium Sulfate (MgSO ₄ ) Tính chất vật lý: Tồn tại dưới dạng tinh thể  Có màu trắng nhưng có thể có màu xanh lam khi có chứa nước Điểm nóng chảy khoảng 1124°C khi không có nước. Điểm nóng chảy có thể giảm phụ thuộc vào lượng nước có mặt Là chất tan trong nước Có tính hút ẩm cao Tính chất hoá học: Phản ứng với acid:                                                                           S O 4 2 -  + H +  + SO 4 2 -   → 2HSO 4 -   Phản ứng với muối:                                                                            SO 4 2 -  + Ba 2+  → BaSO 4  ↓ Tính oxi hóa MgSO₄ + 4H₂ → Mg + H₂S + 4H₂O Phản ứng với base: Mg 2 + + 2 O H − → M g ( O H ) 2 ↓ Ứng dụng: Dược phẩm: MgSO₄ được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm như thuốc lỏng, thuốc bôi ngoại da, thuốc nhuộm và thuốc chống viêm. Nó có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng như tê liệt cơ, đau cơ, viêm nhiễm và các vấn đề sức khỏe khác. Lĩnh vực nông nghiệp: MgSO₄ được sử

H₂O₂

Hình ảnh
  Hydro peroxide (H₂O₂) Tính chất vật lý: Tồn tại dưới dạng chất lỏng trong suốt trong điều kiện thông thường Mùi đặc trưng Điểm nóng chảy là -0,41 °C Điểm sôi là 150,2 °C Tan tốt trong nước Tính chất hoá học: Phân huỷ ở nhiệt độ thường: 2H₂ O₂ → 2H ₂ O + O ₂   Tính oxy hoá: 2Fe ² ⁺ + H ₂ O ₂  + 2H⁺ → 2Fe ³ ⁺ + 2H ₂O ₂ Tác dụng với KMnO ₄ : 3H ₂ O ₂  + 2KMnO ₄  → 2H ₂ O + 2KOH + 2MnO ₂  + 3O ₂ Kết quả của phản ứng giữa  KMnO ₄ và  H₂O₂  Nguồn ảnh : lấy từ video :( có thay đổi kích thước)  https://www.youtube.com/watch?v=M06zY99IH3o Ứng dụng: Chất tẩy trắng: H₂O₂ được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm và giặt là để tẩy trắng vải, giấy và sợi tự nhiên. Nó có khả năng oxi hóa các chất gây mờ màu và làm cho chúng mất màu, đem lại màu trắng sáng. Chất khử trùng: H₂O₂ có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn. Nó được sử dụng làm chất khử trùng trong các ứng dụng y tế, như là một dung dịch rửa tay khử trùng hoặc trong quá trình làm sạch vết thương. Chất chống sâu bọ và bệnh hại:

SO₂

Hình ảnh
 Sulfur Dioxide (SO₂) Tính chất vật lý: Khí không màu Có mùi hắc Điểm nóng chảy: -72,7 °C Điểm sôi -10 °C Tan trong nước tạo thành H₂SO₃ Là một chất độc  Tính chất hoá học: Phản ứng với nước: SO₂ + H₂O ⇌ H₂SO₃ Phản ứng với dung dịch base: SO₂ + NaOH → NaHSO ₃   SO₂ + 2NaOH → Na₂SO ₃  + H₂O  Tác dụng với basic oxide SO₂ + CaO → CaSO ₃ Tính oxi hoá: SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O Tính khử:  SO 2  + Br 2  + 2H 2 O → 2HBr + H 2 SO 4 Ứng dụng: Sản xuất H ₂ SO ₄ : SO ₂  được sử dụng làm nguyên liệu trong quá trình sản xuất  H ₂ SO ₄ , một chất có ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất phân bón, pin điện, chất tẩy rửa và các sản phẩm hóa chất khác. Chất khử: SO₂ được sử dụng như một chất khử trong quá trình sản xuất thép và xử lý khí thải từ các nhà máy nhiệt điện. Nó có khả năng khử oxy và oxit kim loại trong quá trình hóa học. Chất chống oxy hóa: SO₂ được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong sản xuất rượu vang và bia. Nó giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và duy trì chất lượng sản

HNO₃

Hình ảnh
 Nitric acid (HNO₃) Tính chất vật lý: Là một chất lỏng trong suốt và không màu Có điểm nóng chảy là -42°C và sôi ở 83 °C Là một acid mạnh, nhưng kém bền và dễ bị phân hủy   tạo thành dung dịch có màu vàng đến nâu đỏ ( 4HNO 3 → 4NO 2 + O 2 + 2H 2 O )  Có tính ăn mòn cao đối với nhiều vật Là một chất ổn định Tính chất hoá học: Phản ứng với kim loại: 3Cu + 8HNO₃ → 3Cu(NO₃)₂+ 2NO + 4H₂O Phản ứng với basic oxide:  CuO + 2HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + H₂O Phản ứng với muối: CaCO₃ + 2HNO₃ → Ca(NO₃)2 + H₂O + CO₂ Phản ứng với base: Ba(OH)₂ + 2HNO₃ → Ba(NO ₃ )₂ + 2H₂O Phản ứng với chất hữu cơ: C 6 H 6  + HONO 2   H 2 S O 4 , t o − −−− → → � 2 � � 4 , � �  C 6 H 5 NO 2  + H 2 O Ứng dụng: Sản xuất phân bón: HNO₃ được sử dụng để sản xuất các muối nitrat. Những muối nitra te này được sử dụng làm phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Sản xuất hợp chất hóa học: HNO₃ là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất hóa học khác như (HNO₂), (NO₃-), (C₆H₅NO₂) và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Sản xuất