FeSO₄

 Iron (II) Sulfate

(FeSO₄)

Tính chất vật lý:

  • Còn gọi là ferrous sulfate
  • Tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng xanh nhạt
  • Có điểm nóng chảy khoảng 64°C
  • Có tính hút ẩm cao và dễ hoà tan trong nước
Tính chất hoá học:
  • Phản ứng trao đổi ion
3FeSO₄ + 2H₃PO₄ → Fe₃(PO₄)₂ + 3H₂SO₄
FeSO₄ + BaCl₂ → BaSO₄ + FeCl₂
  • Tác dụng với base:
FeSO₄ + 2KOH → K₂SO₄ + Fe(OH)₂


Kết quả phản ứng 

( hình ảnh có thay đổi kích thước từ video :
https://www.youtube.com/watch?v=OK2NOVwjn3Q    )




  • Phản ứng thể hiện tính khử:
3FeSO₄ + 4HNO₂ → Fe₂(SO₄)₃ + 2H₂O + NO↑ + Fe(NO₃)
Ứng dụng:

  • Trong ngành nông nghiệp: FeSO₄ được sử dụng như một loại phân bón sắt. Sắt là một nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Việc cung cấp sắt bổ sung cho đất giàu calcium sẽ giúp cải thiện chất lượng đất và tăng cường hoạt động của các enzyme trong cây trồng.
  • Trong ngành xử lý nước: FeSO₄ được sử dụng làm chất oxy hóa và kết tủa trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng loại bỏ các chất hữu cơ, các kim loại nặng và các chất gây đục nước. FeSO₄ có thể được sử dụng để xử lý nước thải và nước cấp.
  • Trong công nghiệp dệt nhuộm: FeSO₄ được sử dụng làm chất mordant (chất giữ màu) trong quá trình nhuộm. Chất mordant giúp các màu nhuộm bám chặt vào sợi vải và tạo ra màu sắc bền vững. FeSO₄ có khả năng kết tủa và tạo liên kết với các chất nhuộm, tạo ra các màu sắc đa dạng trên vải.
Có thể bạn chưa biết: FeSO₄ có thể thay đổi màu sắc dựa trên mức độ oxi hoá. Trạng thái oxi hóa thấp của FeSO₄ là Fe²⁺ (ion sắt(II)), khi nó ở dạng này, nó có màu xanh lam nhạt. Tuy nhiên, khi FeSO₄ tương tác với chất oxi hoặc chất oxi hóa, nó sẽ bị oxi hóa thành Fe³⁺ (ion sắt(III)) và nó có màu vàng nâu hoặc nâu đỏ. Do đó, màu sắc của FeSO₄  có thể thay đổi từ xanh lam nhạt sang vàng nâu hoặc nâu đỏ tùy thuộc vào điều kiện oxi hóa.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

CO

H₂SO₃

Carbonic Acid (H₂CO₃)