HNO₃
Nitric acid
(HNO₃)
Tính chất vật lý:
- Là một chất lỏng trong suốt và không màu
- Có điểm nóng chảy là -42°C và sôi ở 83°C
- Là một acid mạnh, nhưng kém bền và dễ bị phân hủy tạo thành
dung dịch có màu vàng đến nâu đỏ ( 4HNO3 → 4NO2 + O2
+ 2H2O )
- Có tính ăn mòn cao đối với nhiều vật
- Là một chất ổn định
Tính chất hoá học:
- Phản ứng với kim loại:
3Cu + 8HNO₃ → 3Cu(NO₃)₂+ 2NO + 4H₂O
- Phản ứng với basic oxide:
CuO + 2HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + H₂O
- Phản ứng với muối:
CaCO₃ + 2HNO₃ → Ca(NO₃)2 + H₂O + CO₂
- Phản ứng với base:
Ba(OH)₂ + 2HNO₃ → Ba(NO₃)₂ + 2H₂O
- Phản ứng với chất hữu cơ:
C6H6 + HONO2 C6H5NO2 + H2O
Ứng dụng:
- Sản xuất phân bón: HNO₃ được sử dụng để sản xuất các muối nitrat. Những muối nitrate này được sử dụng làm phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
- Sản xuất hợp chất hóa học: HNO₃ là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất hóa học khác như (HNO₂), (NO₃-), (C₆H₅NO₂) và nhiều hợp chất hữu cơ khác.
- Sản xuất thuốc nổ: HNO₃ được sử dụng trong việc sản xuất các chất nổ như TNT (2,4,6-trinitrotoluene) hoặc TNB (1,3,5-trinitrobenzene) được sử dụng trong ngành công nghiệp nổ.
Có thể bạn chưa biết: Khi nitric acid tương tác với chất hữu cơ, như mật ong, nó tạo ra một phản ứng đặc biệt gọi là phản ứng Maillard. Đây là phản ứng tổ hợp giữa nitric acid và chất đường trong mật ong, tạo ra một chất gây nổ gọi là trioksinitromethan (TNTC). Trioksinitromethan là một chất nổ mạnh và rất nhạy cảm đến tác động vật lý hoặc nhiệt
Nhận xét
Đăng nhận xét