AgNO₃

 Silver nitrate

(AgNO₃)

Tính chất vật lý:

  • Tinh thể không màu
  • Không mùi
  • Có điểm nóng chảy khoảng 210-220°C
  • Hoà tan tốt trong nước
Tính chất hoá học:
  • Tính oxi hoá:
H₃PO₃ + 2AgNO₃ + H₂O → 2Ag + H₃PO₄ +2HNO₃
2AgNO₃ + Cu → Cu(NO₃)₂ + 2Ag
  • Phản ứng phân huỷ:
AgNO₃ → 2Ag + 2NO₂ + O₂ 
(Điều kiện: Nhiệt độ)
  • Phản ứng với hydrohalic acid (HCl):
AgNO₃ + HCl → AgCl + HNO₃
  • Phản ứng với base:
2NaOH + 2AgNO₃ → 2NaNO₃ + Ag₂O + H₂O
  • Phản ứng với muối halide:
AgNO₃ + KCl → KNO₃ + AgCl
  • Phản ứng tráng bạc:
CH₃CHO + 2AgNO₃ + 3NH₃ + H₂O → CH₃COONH₄ + 2NH₄NO₃ + 2Ag ↓
Ứng dụng:

  • Y tế: AgNO₃ được sử dụng trong ngành y tế để tiêu diệt các vi khuẩn, vi rút và nấm. Nó có tính chất chống vi khuẩn và chống nhiễm trùng, và thường được sử dụng trong các loại thuốc kháng khuẩn và thuốc trị viêm nhiễm da.
  • Nhiếp ảnh: AgNO₃ được sử dụng trong quá trình phát triển ảnh trong nhiếp ảnh truyền thống. Khi tiếp xúc với ánh sáng, AgNO₃ tạo ra hạt bạc trong các lớp mảnh đen trên bề mặt ảnh.
  • Thủy tinh: AgNO₃ được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, đặc biệt là trong quá trình tạo kính gương. AgNO₃ có khả năng tạo kết tủa bạc trên bề mặt thủy tinh, tạo nên lớp phản xạ ánh sáng và tạo hiệu ứng gương.
Có thể bạn chưa biết: AgNO₃ có màu trắng tinh khiết. Tuy nhiên, khi phơi nhiệt hoặc ánh sáng mạnh, nó có thể phân hủy và tạo ra bạc kim loại, khiến nó chuyển thành màu xám hoặc đen.


AgNO₃ ở dạng tinh thể 

(Nguồn ảnh : https://tschem.com.vn/wp-content/uploads/2020/04/Silver_nitrate_crystals-min.jpg )

    Nhận xét

    Bài đăng phổ biến từ blog này

    CO

    H₂SO₃

    Carbonic Acid (H₂CO₃)