SO₂
Sulfur Dioxide
(SO₂)
Tính chất vật lý:
- Khí không màu
- Có mùi hắc
- Điểm nóng chảy: -72,7°C
- Điểm sôi -10°C
- Tan trong nước tạo thành H₂SO₃
- Là một chất độc
Tính chất hoá học:
- Phản ứng với nước:
SO₂ + H₂O ⇌ H₂SO₃
- Phản ứng với dung dịch base:
SO₂ + NaOH → NaHSO₃
SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
- Tác dụng với basic oxide
SO₂ + CaO → CaSO₃
- Tính oxi hoá:
SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
- Tính khử:
SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4
Ứng dụng:
Sản xuất H₂SO₄: SO₂ được sử dụng làm nguyên liệu trong quá trình sản xuất H₂SO₄, một chất có ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất phân bón, pin điện, chất tẩy rửa và các sản phẩm hóa chất khác.
Chất khử: SO₂ được sử dụng như một chất khử trong quá trình sản xuất thép và xử lý khí thải từ các nhà máy nhiệt điện. Nó có khả năng khử oxy và oxit kim loại trong quá trình hóa học.
Chất chống oxy hóa: SO₂ được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong sản xuất rượu vang và bia. Nó giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và duy trì chất lượng sản phẩm.
Có thể bạn chưa biết: SO₂ tác động tiêu cực đến môi trường. Khi kết hợp với không khí và các tác nhân khác, nó có thể tạo thành H₂SO₄, gây ra hiện tượng mưa axit và ảnh hưởng đến đất, nước, cây cối và động vật.
Nhận xét
Đăng nhận xét