NaCl
Sodium chloride
(NaCl)
Tính chất vật lý:
- Tồn tại dưới tinh thể rắn
- Không màu
- Điểm nóng chảy 801°C
- Hút ẩm mạnh và hoà tan tốt trong nước
- Không dẫn điện
Tính chất hoá học:
- Tác dụng với acid:
NaCl(s) + H2SO4 đặc → NaHSO4 + HCl(g) to < 250oC
Hoặc (to > 400oC
ra muối Na2SO4)
- Tham gia phản ứng trao đổi ion:
AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
- Điện phân NaCl:
2NaCl + 2H₂O → 2NaOH + H₂ + Cl₂ ( có màng ngăn )
NaCl → Na + Cl₂ ( điện phân nóng chảy )
Ứng dụng:
- Gia vị: NaCl là gia vị quan trọng và phổ biến nhất trong nấu ăn. Nó được sử dụng để gia vị trong các món ăn và đồ uống để tăng cường hương vị và làm tăng độ mặn.
- Chế biến thực phẩm: NaCl được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm như muối hóa, muối lạnh và muối khói để bảo quản thực phẩm, tăng độ mềm mịn và tạo hương vị đặc trưng.
- Sản xuất hóa chất: NaCl được sử dụng để sản xuất nhiều hóa chất quan trọng như NaOH, Cl₂, Na₂CO₃, NaHCO₃ và nhiều chất khác.
Có thể bạn chưa biết: NaCl được sử dụng rộng rãi trong các thể thao ngoài trời để làm mềm đường và chống đóng băng. Việc rải muối lên đường giúp hạn chế sự trượt trên bề mặt đường và bảo đảm an toàn khi di chuyển. Ví dụ : môn thể thao băng ngoài trời,...

Nhận xét
Đăng nhận xét