KNO₃

 Potassium nitrate

(KNO₃)

Tính chất vật lý:

  • Tồn tại dưới dạng chất rắn 
  • Điểm nóng chảy khoảng 334°C
  • Có khả năng tan tốt trong nước
  • Một chất ổn định
Tính chất hoá học:
  • Phản ứng phân huỷ nhiệt:
2KNO₃ → 2KNO₂ + O₂
  • Phản ứng oxi hoá:
4KNO₃ + 2C → 2K₂CO₃ + 2CO₂ + N₂ + O₂
KNO₃ đóng vai trò là chất khử )
  • Phản ứng trao đổi ion:
Phản ứng không xảy ra
Ứng dụng:

  • Nông nghiệp: KNO₃ được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón, đặc biệt là phân bón chứa nitrogen  và cả potassium . KNO₃ cung cấp nguồn nitrogen cho cây trồng, giúp tăng cường sinh trưởng và phát triển cây.

  • Công nghệ thực phẩm: KNO₃ được sử dụng làm chất bảo quản trong sản xuất thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc. Nó cũng được sử dụng trong quá trình chế biến thịt để tạo màu đỏ và nâng cao độ tươi mới.
  • Công nghiệp nổ: KNO₃ là thành phần chính trong các loại thuốc nổ và pháo hoa. KNO₃ cung cấp nguồn oxygen cho quá trình cháy và tạo ra hiệu ứng nổ hoặc hiệu ứng màu sắc trong pháo hoa. 

                                    2KNO3 + 3C + S -to→ N2 ↑+ 3CO2↑ + K2S

Có thể bạn chưa biết: KNO₃ đã được biết đến và sử dụng từ thời Trung cổ. Nó đã được dùng làm thành phần chính trong các loại thuốc nổ và pháo hoa.

( Hình ảnh được  lấy từ : https://vi.wikipedia.org/wiki/Kali_nitrat )


 

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

MgSO₄

CaCO₃

H₂O