KMnO₄
Potassium Permanganate
(KMnO₄)
Tính chất vật lý:
- Chất rắn, có màu tím đen
- Có điểm nóng chảy khoảng 240 °C
- Có độ hoà tan cao trong nước
- Có tính ăn mòn mạnh đối với nhiều vật liệu
Tính chất hoá học:
- Phân huỷ ở nhiệt độ cao:
2KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂
- Phản ứng với acid:
2KMnO₄ + 16HCl → 2KCl + 2MnCl₂ + 5Cl₂ + 8H₂O
- Phản ứng với base:
4KMnO₄ + 4KOH → 4K₂MnO₄ + 2H₂O + O₂
- Phản ứng với hữu cơ:
C₂H₂ + 10KMnO₄ + 14KOH → 10K₂MnO₄ + 2K₂CO₃ + 8H₂O
Ứng dụng:
- Phân tích hoá học: KMnO₄ được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định nồng độ các chất khử
- Chất tẩy và khử trùng: KMnO₄ được sử dụng như một chất tẩy mạnh để tẩy trắng vải, giấy và xử lý nước. Nó cũng có tính khử trùng, nên được sử dụng để khử trùng nước
- Y tế: KMnO₄ có thể được sử dụng trong y tế để điều trị một số bệnh ngoại da, như nấm da, viêm da tiếp xúc và vi khuẩn da.
- Pháo hoa: KMnO₄ được sử dụng như một chất oxi hóa trong công thức của một số loại pháo hoa để tạo ra màu tím tươi và tạo hiệu ứng đẹp.
Có thể bạn chưa biết: "Permanganate High-Five" là khi KMnO₄ kết hợp với một chất hữu cơ phản ứng mạnh, nó có thể tạo ra một hiệu ứng nhanh chóng tạo nên một cột màu tím lớn.
Nhận xét
Đăng nhận xét