KCl

 Potassium chloride

(KCl)

Tính chất vật lý: 

  • Là chất rắn màu trắng
  • Tan nhiều trong nước
  • Điểm nóng chảy là 770°C
  • Điểm sôi 1420°C
Tính chất hoá học:
  • Phản ứng trao đổi ion: 
KCl + AgNO₃ → KNO₃ + AgCl
  • Điện phân:
KCl + H₂O → KOH + Cl₂ + H₂ ( có màng ngăn)
Ứng dụng:

  • Trong công nghiệp hóa chất: KCl được sử dụng để sản xuất các sản phẩm hóa chất khác như muối potassium khác, hydrochloric acid  và chất tẩy rửa.  
  • Trong nông nghiệp: KCl được sử dụng như một nguồn cung cấp kali cho cây trồng. Kali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây và cần thiết để duy trì sự cân bằng nước và chất lượng trái cây. KCl được sử dụng như một phân bón kali để bổ sung kali cho đất trồng.
  • Trong y tế: KCl được sử dụng như một chất bổ sung kali trong điều trị thiếu kali trong cơ thể. Kali là một điện giải quan trọng và cần thiết cho hoạt động cơ bản của cơ và thần kinh.
Có thể bạn chưa biết: Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng KCl có thể tạo ra cảm giác "mát" và "đậm đặc" trên da khi tiếp xúc. Điều này đã được áp dụng để phát triển một loại gel mắt mới, có khả năng giảm đau và mỏi mắt khi sử dụng. Gel này đã được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mắt kính và sản phẩm chăm sóc mắt.
(Hình ảnh gel KCl)
Nguồn ảnh: https://ilovepaket.com/product_tag/22959297_.html


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

CO

H₂SO₃

Carbonic Acid (H₂CO₃)