H₃PO₄
Phosphoric Acid
(H₃PO₄)
Tính chất vật lý:
- Tồn tại dưới dạng tinh thể trong suốt trong điều kiện thông thường
- Màu trắng hoặc không màu
- Háo nước, dễ chảy rửa, tan trong nước theo bất kì tỉ lệ nào
- Acid thường dùng là dung dịch sánh đặc, ko màu, nồng độ 85%
Tính chất hoá học: H₃PO₄ là một acid yếu và phân li 3 nấc
H3PO4
↔ H+ + H2PO4-
H2PO4-
↔ H+ + HPO42-
HPO42-
↔ H+ + PO43-
- Phản ứng với kim loại:
2H₃PO₄ + 3Zn → Zn₃(PO4)₂ + 3H₂
- Phản ứng oxi hoá:
4H₃PO₄+ 2KMnO4 + 3H₂SO₄ → K₂PO₄ + 2MnSO₄ + 5H₂O + 5O₂
- Phản ứng base, tùy theo tỉ lệ mol giữa H₃PO₄ và dung dịch kiềm cho 3 loại muối :
H3PO4
+ NaOH → NaH2PO4
+ H2O
H3PO4
+ 2NaOH → Na2HPO4
+ 2H2O
Ứng dụng:
- Sản xuất phân bón: H₃PO₄ được sử dụng làm thành phần chính trong sản xuất phân bón phosphat. Nó cung cấp nguồn cung cấp phosphorus cần thiết cho cây trồng, giúp tăng cường sự phát triển của cây và sản xuất năng suất cao hơn.
- Chất tẩy rửa:H₃PO₄ được sử dụng làm chất tẩy rửa trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình. Nó có khả năng tẩy sạch và loại bỏ cặn bẩn, vết bẩn và gỉ từ các bề mặt kim loại và các bề mặt khác.
- Sản xuất pin: H₃PO₄ được sử dụng trong quá trình sản xuất các loại pin như pin chì-axit và pin liti-ion. Nó có vai trò quan trọng trong quá trình điện phân và tạo môi trường hoạt động cho pin.
Có thể bạn chưa biết: H₃PO₄ có thể tạo ra hiện tượng gọi là "đốm nâu" trên răng. Khi tiếp xúc lâu dài với H₃PO₄, chẳng hạn thông qua việc sử dụng các loại đồ uống có chứa acid phosphoric như nước ngọt, có thể gây ra sự ăn mòn và làm răng bị nhạy cảm. Hiện tượng này có thể tạo ra những vết đốm nâu hoặc vết ố vàng trên bề mặt răng.
Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì một chế độ ăn uống và vệ sinh răng miệng lành mạnh để bảo vệ răng khỏi sự ảnh hưởng tiêu cực của H₃PO₄ và các chất ăn mòn khác.

Nhận xét
Đăng nhận xét