FeCl₃

Iron (III) Chloride

(FeCl₃)


Tính chất vật lý:
  • Là một chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường
  • Thường có màu vàng nâu hoặc nâu đỏ
  • Điểm nóng chảy xấp xỉ 306°C
  • Có tính tan trong nước. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch màu vàng nâu hoặc nâu đỏ, có tính acid
  • FeCl₃ có tính ăn mòn và gây ảnh hưởng xấu đến các vật liệu như kim loại, gỗ, da và vật liệu nhựa.
Tính chất hoá học:
  • Tính oxi hoá:
2 FeCl₃  + Fe → 3 FeCl₂
    • Tác dụng với kim loại:
    Cu  + 2 FeCl₃ →  CuCl₂ + 2 FeCl₂
      • Tác dụng với khí H2S:
      2FeCl₃  + H₂S →  2 FeCl₂ + 2 HCl
      • Tác dụng với KI:
      2FeCl₃ + 2KI → 2FeCl₂ + 2KCl + I₂

      Ứng dụng:
      • Tạo phức và xử lý nước: FeCl₃ được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất ô nhiễm. Nó có khả năng tạo phức với các chất hữu cơ và gắn kết chúng, làm giảm hiện tượng ô nhiễm trong nước.
      • Chất xúc tác: FeCl₃ được sử dụng như một chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt là trong phản ứng Friedel-Crafts. Nó giúp tăng tốc các phản ứng và cung cấp độ chọn lọc cho sản phẩm.
      Có thể bạn chưa biết: Friedel-Crafts alkylation (alkyl hóa Friedel-Crafts): Trong phản ứng này, một hydrocarbon alkyl (như các halogenua alkyl) được truyền vào vị trí ortho hoặc para của một hợp chất aromat hóa, như benzene, toluene, halide alkyl, iron (III) chloride. Quá trình này thường được thực hiện trong môi trường có chứa chất xúc tác như (FeCl3).

      Nhận xét

      Bài đăng phổ biến từ blog này

      MgSO₄

      CaCO₃

      H₂O