CuO
Copper (II) oxide
(CuO)
Tính chất vật lý:
- Có màu đen
- Điểm nóng chảy của CuO là khoảng 1325 °C
- Có tính dẫn điện ở dạng rắn
- Không tan trong nước
Tính chất hóa học:
- Tác dụng với acid: Copper oxide có đầy đủ tính chất của basic oxide
CuO + 2HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + H₂O
- Tác dụng với chất khử: Có khả năng tác dụng với các chất khử mạnh như cacbon (C) hoặc hidro (H₂), tạo ra đồng kim loại
CuO + C → Cu + CO
CuO + H₂ → Cu + H₂O
(điều kiện: nhiệt độ cao)
- Tác dụng với amoniac: có thể tác dụng với amoniac (NH₃), tạo ra muối đồng amoniac
CuO + 2NH₃ → Cu(NH₃)₂ + H₂O
- Phản ứng với dung dịch amonia tạo phức đồng
CuO + 4NH₃ + H₂O → [Cu(NH₃)₄](OH)₂
Ứng dụng:
- Năng lượng mặt trời: CuO được sử dụng trong công nghệ năng lượng mặt trời để sản xuất các tấm mặt trời mỏng và điểm nối mặt trời. Nó có khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời và chuyển đổi nó thành điện năng.
- Xử lý nước: CuO có khả năng hấp phụ các chất gây ô nhiễm như amoniac, phenol, khí nitrogen monoxide và khí sulfur dioxide (SO₂) trong quá trình xử lý nước thải. Nó cũng được sử dụng trong quá trình khử oxy hóa và xử lý nước uống.
- Điện tử: CuO được sử dụng trong vi mạch và linh kiện điện tử như transistor, diode, và các thiết bị bán dẫn khác. Nó có khả năng dẫn điện và tính chất từ tính nhất định.
Nhận xét
Đăng nhận xét