CaCl₂
Calcium chloride
(CaCl₂)
Tính chất vật lý:
- Tồn tại ở thể rắn màu trắng
- Có khả năng tan tốt trong nước
- Có điểm nóng chảy khoảng 772 °C
Tính chất hoá học:
- Tác dụng với acid: CaCl₂ có khả năng phản ứng với acid để tạo ra muối và hydrochloric acid tương ứng
CaCl₂ + H₂SO₄ → CaSO₄ + 2HCl
- Điện phân nóng chảy:
CaCl₂ → Ca + Cl₂
Ứng dụng:
- Sử dụng trong công nghiệp: CaCl₂ được sử dụng để làm nguyên liệu trong sản xuất hợp chất clor, xi măng, thuốc nhuộm, chất tẩy trắng và chất khử màu. Nó cũng được sử dụng để tạo ra hợp chất calcium và calcium carbonate trong quá trình sản xuất giấy.
- Sử dụng trong y học: CaCl₂ được sử dụng trong y học để điều trị các trường hợp thiếu calcium trong cơ thể. Nó cũng được sử dụng trong quá trình khâu mạch máu để kiểm soát chảy máu.
- Sử dụng trong quá trình đóng tuyết: CaCl₂ được sử dụng như một chất chống đóng tuyết trên các con đường và bề mặt xử lý đá băng. Nó có khả năng hấp thụ nhiệt và tạo ra nhiệt phản ứng exothermic khi tiếp xúc với nước, giúp tan chảy tuyết và băng
Có thể bạn chưa biết: CaCl₂ được gọi là "muối như nước" do khả năng hấp thụ độ ẩm cao. Nó có khả năng hấp thụ đến 200% khối lượng riêng của nó từ không khí, tạo thành các phân tử nước hydrate.
Nhận xét
Đăng nhận xét